Phiên âm : jìn dōng.
Hán Việt : cận đông.
Thuần Việt : cận đông; vùng cận đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cận đông; vùng cận đông指亚洲西南部和非洲东北部,包括亚洲的阿拉伯半岛土耳其伊拉克叙利亚约旦黎巴嫩巴勒斯坦地区,非洲的埃及和苏丹